Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Anthocerotales


noun
hornworts;
liverworts having a thalloid gametophyte;
in some classification systems included in the class Hepaticopsida
Syn:
order Anthocerotales
Hypernyms:
plant order
Member Holonyms:
Anthoceropsida, class Anthoceropsida
Member Meronyms:
hornwort


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.