Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ANOVA


noun
a statistical method for making simultaneous comparisons between two or more means;
a statistical method that yields values that can be tested to determine whether a significant relation exists between variables
Syn:
analysis of variance
Topics:
statistics
Hypernyms:
multivariate analysis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.