Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yakety-yak


noun
noisy talk
Syn:
yak, yack, chatter, cackle
Derivationally related forms:
cackle (for: cackle), chatter (for: chatter), yack (for: yack)
Hypernyms:
talk, talking
Hyponyms:
prate, prattle, idle talk, blether, chin music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.