Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xylose


noun
a sugar extracted from wood or straw;
used in foods for diabetics
Syn:
wood sugar
Hypernyms:
carbohydrate, saccharide, sugar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.