Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wristband


noun
1. band consisting of a part of a sleeve that covers the wrist
Hypernyms:
band
Part Holonyms:
sleeve, arm
2. a band of cloth or leather or metal links attached to a wristwatch and wrapped around the wrist
Syn:
watchband, watchstrap, watch bracelet, bracelet
Hypernyms:
band

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.