Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wriggly


adjective
moving in a twisting or snake-like or wormlike fashion
- wiggly worms
Syn:
wiggly, wriggling, writhing
Similar to:
moving
Derivationally related forms:
wriggle, wiggle (for: wiggly), wiggliness (for: wiggly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.