Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
watchmaker



noun
someone who makes or repairs watches (Freq. 1)
Syn:
horologist, horologer
Derivationally related forms:
horology (for: horologer), horology (for: horologist)
Hypernyms:
maker, shaper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.