Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
verily


adverb
in truth;
certainly
- I verily think so
- "trust in the Lord...and verily thou shalt be fed"- Ps 37:3
Usage Domain:
archaism, archaicism

Related search result for "verily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.