Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
valiancy


noun
the qualities of a hero or heroine;
exceptional or heroic courage when facing danger (especially in battle)
- he showed great heroism in battle
- he received a medal for valor
Syn:
heroism, gallantry, valor, valour, valorousness, valiance
Derivationally related forms:
valiant, valorous (for: valorousness), valorous (for: valor)
Hypernyms:
courage, courageousness, bravery, braveness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "valiancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.