Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unturned


adjective
not turned
- left no stone unturned
Ant:
turned
Similar to:
right-side-out, right-side-up

Related search result for "unturned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.