Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsheathe


verb
draw from a sheath or scabbard (Freq. 1)
- the knight unsheathed his sword
Ant:
sheathe
Hypernyms:
draw, pull, pull out, get out, take out
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "unsheathe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.