Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unreactive


adjective
1. (chemistry) not reacting chemically
Ant:
reactive
Similar to:
inactive, inert, indifferent, neutral, noble, stable
Topics:
chemistry, chemical science, physics, natural philosophy
2. not tending to react to stimulation
Similar to:
insensitive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.