Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unmuzzle


verb
remove the muzzle from (a dog)
Ant:
muzzle
Hypernyms:
get rid of, remove
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.