Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unkept


adjective
(especially of promises or contracts) having been violated or disregarded
- broken (or unkept) promises
- broken contracts
Syn:
broken
Ant:
unbroken (for: broken)
Topics:
contract


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.