Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
universalize


verb
make universal (Freq. 1)
- This author's stories universalize old themes
Syn:
universalise
Derivationally related forms:
universal
Hypernyms:
generalize, generalise, extrapolate, infer
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "universalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.