Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unidimensional


adjective
relating to a single dimension or aspect;
having no depth or scope
- "a prose statement of fact is unidimensional, its value being measured wholly in terms of its truth"- Mary Sheehan
- a novel with one-dimensional characters
Syn:
one-dimensional
Ant:
multidimensional


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.