Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
underdevelopment


noun
1. state of inadequate development
- much poverty can be traced to the underdevelopment of industry
Hypernyms:
development
2. (photography) inadequate processing of film resulting in inadequate contrast
Derivationally related forms:
underdevelop
Topics:
photography, picture taking
Hypernyms:
development, developing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.