Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncompensated


adjective
not paying a salary
- an uncompensated federal post
Syn:
unsalaried
Similar to:
unpaid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.