Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
two-year


adjective
having a life cycle lasting two seasons
- a biennial life cycle
- parsnips and carrots are biennial plants often grown as annuals
Syn:
biennial
Ant:
perennial (for: biennial), annual (for: biennial)
Derivationally related forms:
biennial (for: biennial)
Topics:
botany, phytology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.