Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turbid


adjective
(of liquids) clouded as with sediment
- a cloudy liquid
- muddy coffee
- murky waters
Syn:
cloudy, muddy, mirky, murky
Similar to:
opaque
Derivationally related forms:
turbidness, turbidity, murk (for: murky), murkiness (for: murky), muddiness (for: muddy), cloudiness (for: cloudy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turbid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.