Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
truehearted


adjective
unwavering in devotion to friend or vow or cause
- a firm ally
- loyal supporters
- "the true-hearted soldier...of Tippecanoe"- Campaign song for William Henry Harrison
- fast friends
Syn:
firm, loyal, fast
Similar to:
faithful
Derivationally related forms:
firmness (for: firm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.