Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trophy



noun
1. an award for success in war or hunting
Hypernyms:
award, accolade, honor, honour, laurels
2. something given as a token of victory
Syn:
prize
Hypernyms:
award, accolade, honor, honour, laurels
Hyponyms:
apple of discord, booby prize, bronze medal, cup, loving cup,
gold medal, silver medal, silver

Related search result for "trophy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.