Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
totipotent


adjective
having the ability to give rise to unlike cells
- embryonic stem cells are totipotent
Pertains to noun:
totipotency
Derivationally related forms:
totipotency, totipotence
Topics:
cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.