Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tolerably


adverb
in an acceptable (but not outstanding) manner
- she plays tennis tolerably
Syn:
acceptably, so-so
Ant:
intolerably, unacceptably (for: acceptably)
Derived from adjective:
tolerable, acceptable (for: acceptably)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.