Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tipsy


adjective
1. slightly intoxicated (Freq. 1)
Syn:
potty, tiddly
Similar to:
intoxicated, drunk, inebriated
Derivationally related forms:
tipsiness
2. unstable and prone to tip as if intoxicated
- a tipsy boat
Similar to:
unstable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tipsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.