Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tinkerer


noun
1. an unskilled person who tries to fix or mend
Syn:
fiddler
Derivationally related forms:
fiddle (for: fiddler), tinker
Hypernyms:
unskilled person
2. a person who enjoys fixing and experimenting with machines and their parts
Syn:
tinker
Derivationally related forms:
tinker, tinker (for: tinker)
Hypernyms:
experimenter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.