Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thinned


adjective
mixed with water
- sold cut whiskey
- a cup of thinned soup
Syn:
cut, weakened
Similar to:
diluted, dilute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.