Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
theocracy


noun
1. a political unit governed by a deity (or by officials thought to be divinely guided)
Derivationally related forms:
theocratic
Hypernyms:
political system, form of government
Hyponyms:
church-state, hierocracy
2. the belief in government by divine guidance
Hypernyms:
political orientation, ideology, political theory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.