Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tenfold


I - adjective
containing ten or ten parts
Syn:
ten-fold, denary
Similar to:
multiple

II - adverb
by ten times as much (Freq. 1)
- the population increased tenfold

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.