Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
telomere


noun
either (free) end of a eukaryotic chromosome
- telomeres act as caps to keep the sticky ends of chromosomes from randomly clumping together
Hypernyms:
end, terminal
Part Holonyms:
chromosome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.