Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
televangelist


noun
an evangelist who conducts services on television
Derivationally related forms:
televangelism
Hypernyms:
evangelist, revivalist, gospeler, gospeller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.