Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tauten


verb
1. become taut or tauter
- Your muscles will firm when you exercise regularly
- the rope tautened
Syn:
firm
Hypernyms:
tighten
Verb Frames:
- Something ----s
2. make taut or tauter
- tauten a rope
Syn:
firm
Hypernyms:
tighten, fasten
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "tauten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.