Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tarmacadam


noun
1. a paving material of tar and broken stone;
mixed in a factory and shaped during paving
Syn:
tarmac
Derivationally related forms:
tarmac (for: tarmac)
Hypernyms:
paving, pavement, paving material
2. a paved surface having compressed layers of broken rocks held together with tar
Syn:
tarmac, macadam
Derivationally related forms:
macadamize (for: macadam), tarmac (for: tarmac)
Hypernyms:
paved surface


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.