Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
symphonic


adjective
1. relating to or characteristic or suggestive of a symphony (Freq. 5)
- symphonic choir
Pertains to noun:
symphony
Derivationally related forms:
symphony
2. harmonious in sound
- the symphonic hum of a million insects
Syn:
symphonious
Similar to:
harmonious

Related search result for "symphonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.