Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
switchboard



noun
telephone central where circuits are completed with patchcords (Freq. 1)
Syn:
patchboard, plugboard
Hypernyms:
central, telephone exchange, exchange
Part Holonyms:
telephone system, phone system

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.