Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
surefooted


adjective
1. not liable to error in judgment or action
- "most surefooted of the statesmen who dealt with the depression"- Walter Lippman
- "demonstrates a surefooted storytelling talent"- Michiko Kakutani
Syn:
confident, sure-footed
Similar to:
capable
2. not liable to stumble or fall
- on surefooted donkeys
Syn:
sure-footed, footsure
Similar to:
steady


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.