Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
superpatriotic


adjective
fanatically patriotic
Syn:
chauvinistic, flag-waving, jingoistic, nationalistic, ultranationalistic
Similar to:
patriotic, loyal
Derivationally related forms:
ultranationalism (for: ultranationalistic), nationalism (for: nationalistic), jingoism (for: jingoistic), chauvinist (for: chauvinistic), chauvinism (for: chauvinistic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.