Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sudate


verb
excrete perspiration through the pores in the skin
- Exercise makes one sweat
Syn:
sweat, perspire
See Also:
sweat off (for: sweat)
Derivationally related forms:
perspiration (for: perspire), sudation, sweat (for: sweat), sweater (for: sweat), sweating (for: sweat)
Hypernyms:
excrete, egest, eliminate, pass
Hyponyms:
swelter
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.