Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
succuss


verb
shake;
especially (a patient to detect fluids or air in the body)
Syn:
shake up
Derivationally related forms:
succussion
Hypernyms:
shake, agitate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.