Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stylishness


noun
elegance by virtue of being fashionable
Syn:
chic, chicness, chichi, modishness, smartness,
swank, last word
Derivationally related forms:
swanky (for: swank), stylish, smart (for: smartness), modish (for: modishness), chic (for: chicness), chic (for: chic)
Hypernyms:
elegance
Hyponyms:
jauntiness, nattiness, dapperness, rakishness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.