Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stringent


adjective
demanding strict attention to rules and procedures
- rigorous discipline
- tight security
- stringent safety measures
Syn:
rigorous, tight
Similar to:
demanding
Derivationally related forms:
stringency, rigorousness (for: rigorous), rigor (for: rigorous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stringent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.