Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stopgap


noun
something contrived to meet an urgent need or emergency
Syn:
makeshift, make-do
Derivationally related forms:
makeshift (for: makeshift)
Hypernyms:
expedient

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.