Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stoneface


noun
any plant of the genus Lithops native to Africa having solitary yellow or white flowers and thick leaves that resemble stones
Syn:
lithops, living stone, stone-face, stone plant, stone life face, flowering stone
Hypernyms:
succulent
Member Holonyms:
genus Lithops


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.