Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stomate


noun
a minute epidermal pore in a leaf or stem through which gases and water vapor can pass
Syn:
stoma, pore
Derivationally related forms:
stomatous (for: stoma), stomatal (for: stoma)
Hypernyms:
aperture
Hyponyms:
germ pore, hydathode, water pore, water stoma, lenticel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.