Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stiffly


adverb
1. in a stiff manner (Freq. 5)
- his hands lay stiffly
Syn:
stiff
Derived from adjective:
stiff
2. in a rigid manner (Freq. 2)
- the body was rigidly erect
- he sat bolt upright
Syn:
rigidly, bolt
Derived from adjective:
stiff, rigid (for: rigidly)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stiffly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.