Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
steadfastly


adverb
with resolute determination (Freq. 2)
- we firmly believed it
- you must stand firm
Syn:
firm, firmly, unwaveringly
Derived from adjective:
unwavering (for: unwaveringly), steadfast, firm (for: firmly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.