Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spaghetti



noun
1. spaghetti served with a tomato sauce
Hypernyms:
pasta
2. pasta in the form of long strings
Hypernyms:
pasta, alimentary paste


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.