Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slideway


noun
sloping channel through which things can descend
Syn:
chute, slide, sloping trough
Hypernyms:
gutter, trough
Hyponyms:
coal chute, runway, water chute
Part Meronyms:
skid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.