Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sheaf


noun
a package of several things tied together for carrying or storing (Freq. 1)
Syn:
bundle
Derivationally related forms:
bundle (for: bundle)
Hypernyms:
package, parcel
Hyponyms:
bale, fagot, faggot, pack, swag

Related search result for "sheaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.