Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sextant



noun
1. a unit of angular distance equal to 60 degrees
Hypernyms:
angular unit
Part Holonyms:
circumference
Part Meronyms:
degree, arcdegree
2. a measuring instrument for measuring the angular distance between celestial objects;
resembles an octant
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
astrolabe
Part Meronyms:
limb

Related search result for "sextant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.